Có 2 kết quả:
死有余辜 sǐ yǒu yú gū ㄙˇ ㄧㄡˇ ㄩˊ ㄍㄨ • 死有餘辜 sǐ yǒu yú gū ㄙˇ ㄧㄡˇ ㄩˊ ㄍㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
death cannot wipe out the crimes (idiom); dreadful crimes that rankled even after the perpetrator is dead
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
death cannot wipe out the crimes (idiom); dreadful crimes that rankled even after the perpetrator is dead
Bình luận 0